Thực đơn
Nút_(đơn_vị) Định nghĩa1.852 m là chiều dài của một hải lý được quốc tế công nhận. Trước năm 1954, Hoa Kỳ vẫn dùng đơn vị cũ là hải lý Hoa Kỳ (1.853,248 m).[3] Trước năm 1970, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland sử dụng đơn vị cũ là hải lý Hải quân Anh (tương đương 6.080 ft, tức 1.853,184 m).
m/s | km/h | mph (dặm/giờ) | nút | ft/s (bộ Anh/giây) | |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | &0000000000000002.2369362.236936 | &0000000000000001.9438441.943844 | &0000000000000003.2808403.280840 |
1 km/h = | &0000000000000000.2777780.277778 | 1 | &0000000000000000.6213710.621371 | &0000000000000000.5399570.539957 | &0000000000000000.9113440.911344 |
1 mph = | &0000000000000000.4470400.44704 | &0000000000000001.6093441.609344 | 1 | &0000000000000000.8689760.868976 | &0000000000000001.4666671.466667 |
1 nút = | &0000000000000000.5144440.514444 | 1.852 | &0000000000000001.1507791.150779 | 1 | &0000000000000001.6878101.687810 |
1 ft/s = | &0000000000000000.3048000.3048 | &0000000000000001.0972801.09728 | &0000000000000000.6818180.681818 | &0000000000000000.5924840.592484 | 1 |
(Giá trị đậm là giá trị chính xác.)
Thực đơn
Nút_(đơn_vị) Định nghĩaLiên quan
Nút (đơn vị) Nút (khoa học máy tính) Nút (định hướng) NCT (nhóm nhạc) Nút giao thông khác mức Nút xoang Nút bịt mông Nút thích Nút dây Nút thích của FacebookTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nút_(đơn_vị) http://books.google.com/books?id=NQYXAAAAYAAJ http://physics.nist.gov/Pubs/SP447/app4.pdf http://www.bipm.org/en/si/si